Xếp hạng cao nhất ở bậc Đại Cao Thủ trên máy chủ VietNam

All
Top
Jungle
Mid
Bot
Support
Máy chủ
grandmaster-rank 515 LP
700 Người chơi
challenger-rank 863 LP
300 Người chơi
# Người chơi Bậc Điểm LP Cấp Độ Tướng Chơi Nhiều Tỉ Lệ Thắng
1901 MASTER 298 LP 347 tướng tướng
121T
106B
1902 MASTER 298 LP 387 tướng tướng
96T
80B
1903 MASTER 297 LP 1091 tướng
527T
521B
1904 MASTER 297 LP 136
253T
243B
1905 MASTER 297 LP 722 tướng
214T
206B
1906 MASTER 297 LP 193
211T
193B
1907 MASTER 297 LP 774
65T
47B
1908 MASTER 296 LP 1291 tướng tướng
316T
307B
1909 MASTER 296 LP 900 tướng tướng
106T
83B
1910 MASTER 295 LP 987
666T
671B
1911 MASTER 295 LP 776
223T
198B
1912 MASTER 295 LP 1179
208T
165B
1913 MASTER 295 LP 51
115T
70B
1914 MASTER 295 LP 539 tướng tướng
111T
94B
1915 MASTER 294 LP 120 tướng
283T
278B
1916 MASTER 294 LP 384 tướng tướng
261T
203B
1917 MASTER 294 LP 764
65T
37B
1918 MASTER 294 LP 613
58T
39B
1919 MASTER 293 LP 422 tướng tướng
247T
230B
1920 MASTER 293 LP 276 tướng tướng
206T
196B
1921 MASTER 293 LP 430 tướng tướng
199T
188B
1922 MASTER 293 LP 1148 tướng tướng
172T
156B
1923 MASTER 293 LP 607 tướng tướng
134T
114B
1924 MASTER 293 LP 380 tướng tướng
120T
91B
1925 MASTER 293 LP 913 tướng tướng
105T
87B
1926 MASTER 293 LP 422 tướng tướng
62T
41B
1927 MASTER 292 LP 347
319T
307B
1928 MASTER 292 LP 196 tướng tướng
190T
168B
1929 MASTER 292 LP 697
73T
53B
1930 MASTER 291 LP 473 tướng tướng
232T
221B
1931 MASTER 291 LP 891
224T
203B
1932 MASTER 291 LP 606
182T
157B
1933 MASTER 291 LP 685
180T
166B
1934 MASTER 291 LP 803
134T
114B
1935 MASTER 291 LP 382 tướng
131T
109B
1936 MASTER 291 LP 532
86T
58B
1937 MASTER 291 LP 187 tướng
81T
43B
1938 MASTER 290 LP 1058 tướng tướng
645T
623B
1939 MASTER 290 LP 489 tướng tướng
360T
323B
1940 MASTER 290 LP 571
167T
151B
1941 MASTER 290 LP 610
107T
87B
1942 MASTER 290 LP 683
65T
52B
1943 MASTER 289 LP 983 tướng tướng
548T
539B
1944 MASTER 289 LP 431
227T
221B
1945 MASTER 289 LP 728
200T
170B
1946 MASTER 289 LP 495 tướng tướng
177T
152B
1947 MASTER 289 LP 56 tướng tướng
117T
67B
1948 MASTER 289 LP 339
108T
81B
1949 MASTER 289 LP 1165 tướng tướng
86T
74B
1950 MASTER 289 LP 602
44T
14B
1951 MASTER 288 LP 762 tướng tướng
208T
198B
1952 MASTER 288 LP 569
199T
138B
1953 MASTER 288 LP 1154 tướng tướng
163T
149B
1954 MASTER 288 LP 657 tướng
113T
68B
1955 MASTER 288 LP 760 tướng tướng
90T
72B
1956 MASTER 288 LP 518
87T
70B
1957 MASTER 288 LP 492
79T
49B
1958 MASTER 287 LP 213 tướng tướng
886T
892B
1959 MASTER 287 LP 489 tướng tướng
500T
501B
1960 MASTER 287 LP 878 tướng tướng
370T
376B
1961 MASTER 287 LP 916 tướng tướng
233T
223B
1962 MASTER 287 LP 314 tướng
181T
167B
1963 MASTER 287 LP 669
119T
104B
1964 MASTER 287 LP 71
117T
94B
1965 MASTER 287 LP 306
91T
75B
1966 MASTER 287 LP 1070
70T
58B
1967 MASTER 286 LP 1507 tướng tướng
309T
265B
1968 MASTER 286 LP 1062 tướng tướng
249T
246B
1969 MASTER 286 LP 902 tướng tướng
224T
217B
1970 MASTER 286 LP 414
143T
137B
1971 MASTER 286 LP 948
43T
29B
1972 MASTER 285 LP 928 tướng tướng
391T
352B
1973 MASTER 285 LP 495 tướng
238T
158B
1974 MASTER 285 LP 773
177T
167B
1975 MASTER 285 LP 437
170T
158B
1976 MASTER 285 LP 745
132T
117B
1977 MASTER 284 LP 1256 tướng tướng
808T
800B
1978 MASTER 284 LP 1211 tướng tướng
525T
513B
1979 MASTER 284 LP 1402 tướng tướng
502T
487B
1980 MASTER 284 LP 470 tướng tướng
306T
300B
1981 MASTER 284 LP 429
96T
70B
1982 MASTER 283 LP 989 tướng tướng
382T
383B
1983 MASTER 283 LP 657 tướng tướng
175T
161B
1984 MASTER 283 LP 560
104T
71B
1985 MASTER 282 LP 578 tướng tướng
324T
296B
1986 MASTER 282 LP 549
266T
248B
1987 MASTER 282 LP 698 tướng tướng
239T
224B
1988 MASTER 282 LP 948
227T
241B
1989 MASTER 282 LP 942 tướng tướng
197T
183B
1990 MASTER 282 LP 313 tướng tướng
174T
137B
1991 MASTER 282 LP 622
109T
95B
1992 MASTER 281 LP 730
207T
193B
1993 MASTER 281 LP 421
134T
125B
1994 MASTER 281 LP 512
117T
93B
1995 MASTER 281 LP 490
96T
51B
1996 MASTER 281 LP 69
92T
60B
1997 MASTER 281 LP 533
92T
74B
1998 MASTER 280 LP 625 tướng
203T
197B
1999 MASTER 280 LP 729 tướng tướng
174T
147B
2000 MASTER 280 LP 596 tướng tướng
166T
145B