frame PlayerAvatar
174

Đời Đú Đởn #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
GOLD IV 36 Điểm
15 Th - 4 B 78.95% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
SILVER II 89 Điểm
5 Th - 1 B 5% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
3 - 4 42.86%
1 - 4 20%
2 - 1 66.67%
1 - 1 50%
1 - 1 50%
1 - 1 50%

Lịch Sử Đấu

9 W - 11 L
WR 45.00%
2.81 KDA
285 / 271 / 477
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 2.34 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 3.33 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 4.00 KDA
ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 12 / 28
4.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
15 / 17 / 34
2.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
24 / 7 / 26
7.14 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 18 / 25
1.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 20 / 9
0.9 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
17 / 14 / 28
3.21 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
4 / 14 / 18
1.57 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 17 / 25
2.24 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
13 phút
ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 17 / 41
3.06 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
20 / 13 / 20
3.08 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 9 / 23
4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
31 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
26 / 18 / 34
3.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 17 / 22
1.94 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
15 / 6 / 32
7.83 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
24 / 13 / 27
3.92 KDA
0 CS (0.00) 2 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 11 / 27
4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi