frame PlayerAvatar
470

Štyle Bảo Gấu #VN2

Xếp Hạng Đơn
champion
IRON IV 16 Điểm
8 Th - 14 B 36.36% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
IRON III 6 Điểm
16 Th - 16 B 16% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
9 - 8 52.94%
2 - 0 100%
0 - 2 0%
2 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
2.39 KDA
212 / 271 / 437
20 Trận Gần Đây
champion 15 2 Th - 1 B 2.91 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.78 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 3.12 KDA
ARAM
31 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 21 / 28
2.43 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 13 / 13
1.62 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 10 / 15
2.4 KDA
0 CS (0.00) 2 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 15 / 27
1.93 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
16 / 13 / 15
2.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 13 / 28
2.85 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
ARAM
27 phút
ARAM
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 10 / 14
1.7 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
3 phút
champion
lane
champion champion
0 / 1 / 1
1 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
27 / 16 / 14
2.56 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 13 / 38
3.62 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 12 / 33
3.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

ARAM
33 phút
ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 13 / 29
2.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
8 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 4 / 16
5.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
31 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 25 / 30
1.72 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 21 / 34
1.95 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
30 / 15 / 20
3.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi