frame PlayerAvatar
838

03 08 01 Aks #0308

Xếp Hạng Đơn
champion
GOLD IV 75 Điểm
6 Th - 5 B 54.55% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
PLATINUM III 5 Điểm
8 Th - 17 B 8% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
3 - 4 42.86%
1 - 4 20%
0 - 3 0%
1 - 2 33.33%
1 - 1 50%
1 - 1 50%

Lịch Sử Đấu

9 W - 11 L
WR 45.00%
3.60 KDA
324 / 202 / 403
20 Trận Gần Đây
champion 10 0 Th - 2 B 1.93 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 4.72 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.79 KDA
ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 7 / 10
3.29 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
40 / 11 / 22
5.64 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

leaderboard.pentaKills

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
6 / 5 / 14
4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

ARAM
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
35 / 18 / 29
3.56 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
27 / 8 / 16
5.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 5 / 19
6 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 17 / 41
3.71 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
20 phút
ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 10 / 15
3.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 13 / 23
2.46 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
24 / 7 / 24
6.86 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 8 / 28
4.75 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
26 / 11 / 23
4.45 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 14 / 11
1.79 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
25 phút
ARAM
13 phút
ARAM
15 phút
ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 4 / 10
5.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi