frame PlayerAvatar
407

0Y 0T Daisy #00001

Xếp Hạng Đơn
champion
SILVER III 56 Điểm
21 Th - 11 B 65.63% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
BRONZE II 0 Điểm
4 Th - 4 B 4% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
9 - 6 60%
5 - 3 62.5%
1 - 1 50%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
2.30 KDA
151 / 140 / 171
20 Trận Gần Đây
champion 15 3 Th - 0 B 5.25 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 1.07 KDA
champion 10 0 Th - 2 B 1.75 KDA
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 9 / 7
1.56 KDA
0 CS (0.00) 30 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 10 / 8
2.3 KDA
0 CS (0.00) 40 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 10 / 8
1.1 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 14 / 21
2.79 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 4 / 2
3.25 KDA
0 CS (0.00) 38 vision

Chuỗi Giết

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 5 / 7
2.2 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

SWIFTPLAY
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 0 / 1
6 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

SWIFTPLAY
31 phút
SWIFTPLAY
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 2 / 15
10 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

MVP

Giết Đôi

SWIFTPLAY
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 5 / 1
0.6 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
24 / 4 / 6
7.5 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

MVP

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 10 / 9
1.3 KDA
0 CS (0.00) 34 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
1 / 7 / 2
0.43 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 7 / 17
3.14 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 5 / 14
5.6 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

MVP

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 6 / 8
2 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 5 / 9
3 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất