frame PlayerAvatar
589

1 Mình Tôi #3593

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
0 - 1 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

9 W - 11 L
WR 45.00%
2.97 KDA
178 / 134 / 220
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 3.93 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 0.00 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 2.75 KDA
ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 8 / 30
5.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion
6 / 4 / 20
6.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 14 / 48
4.29 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 14 / 6
1.57 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 7 / 7
2.43 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chuỗi Giết

leaderboard.mostMagicDamage

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 11 / 4
1.36 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 18 / 5
0.56 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 3 / 10
8.33 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 7 / 3
1.14 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 3 / 8
9.33 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 6 / 3
4.17 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 8 / 5
1.88 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 8 / 7
2.13 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 4 / 8
2.75 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
5 phút
URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 0 / 3
12 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Chuỗi Giết

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
26 phút