frame PlayerAvatar
338

23889207 acb #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
BRONZE IV 23 Điểm
2 Th - 4 B 33.33% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
3 - 0 100%
1 - 1 50%
1 - 1 50%
1 - 1 50%
2 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

14 W - 6 L
WR 70.00%
2.50 KDA
254 / 157 / 139
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 2.47 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 1.87 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 1.70 KDA
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 10 / 10
2.3 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 11 / 14
1.82 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 9 / 5
2.44 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 12 / 8
1.92 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 4 / 6
3.5 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 7 / 13
3.14 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Chiến Công Đầu

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 3 / 5
5.67 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 12 / 6
1.25 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 11 / 4
1 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 12 / 11
2.83 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 8 / 7
2.38 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 9 / 6
2.33 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 9 / 3
2.22 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 9 / 1
1.22 KDA
0 CS (0.00) 30 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 3 / 14
8.67 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

MVP

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 5 / 4
2.6 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 6 / 4
2.83 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 2 / 8
10 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 8 / 7
3.25 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 7 / 3
2.71 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi