frame PlayerAvatar
104

2484 #Trash

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
0 - 2 0%
0 - 2 0%
0 - 2 0%
0 - 2 0%
0 - 2 0%
0 - 2 0%

Lịch Sử Đấu

5 W - 15 L
WR 25.00%
2.88 KDA
165 / 153 / 276
20 Trận Gần Đây
champion 10 0 Th - 2 B 2.33 KDA
champion 10 0 Th - 2 B 2.74 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.78 KDA
URF
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 8 / 17
4.5 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

MVP

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 5 / 10
4 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 9 / 13
2.56 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
1 / 5 / 36
7.4 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 8 / 22
3.38 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 8 / 20
3.13 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 14 / 14
1.86 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 7 / 13
3.71 KDA
0 CS (0.00) 31 vision

MVP

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 13 / 12
2.08 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 2 / 7
6.5 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 5 / 5
3 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 11 / 12
1.45 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 11 / 23
2.27 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 5 / 9
4.6 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
9 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 4 / 3
1.25 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 7 / 8
3 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

MVP

leaderboard.pentaKills

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi