frame PlayerAvatar
395

30 12 01 #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
PLATINUM II 59 Điểm
39 Th - 44 B 46.99% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
GOLD IV 59 Điểm
16 Th - 13 B 16% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
0 - 2 0%
2 - 0 100%
1 - 1 50%
0 - 2 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
3.75 KDA
356 / 221 / 472
20 Trận Gần Đây
champion 15 2 Th - 1 B 3.48 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 3.57 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 3.86 KDA
ARAM
3 phút
champion
lane
champion champion champion
1 / 0 / 1
2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
37 phút
ARAM
31 phút
ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
35 / 14 / 34
4.93 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 10 / 30
4.9 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
31 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 14 / 48
4.86 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 10 / 20
3.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 8 / 31
6.63 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
8 / 9 / 17
2.78 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
25 / 18 / 41
3.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 17 / 27
2.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
ARAM
27 phút
ARAM
4 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
2 / 2 / 2
2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 14 / 13
1.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 7 / 16
3.86 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
37 / 15 / 27
4.27 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
25 / 8 / 18
5.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 8 / 21
5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Đôi