frame PlayerAvatar
411

30G 65885 #65885

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
9 - 1 90%
7 - 1 87.5%
4 - 4 50%
5 - 2 71.43%
4 - 0 100%
4 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

14 W - 6 L
WR 70.00%
1.90 KDA
158 / 202 / 226
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 1.73 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 0.80 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 0.53 KDA
ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
19 / 19 / 26
2.37 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
18 / 9 / 35
5.89 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 12 / 22
2.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
4 / 3 / 12
5.33 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 8 / 14
2.75 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 14 / 5
1.07 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Chiến Công Đầu

leaderboard.mostMagicDamage

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 7 / 10
2.29 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
6 / 7 / 7
1.86 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 12 / 2
1 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 4 / 5
4 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 8 / 9
2.13 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 15 / 3
0.53 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 17 / 9
0.88 KDA
0 CS (0.00) 34 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất