frame PlayerAvatar
397

ACT Luis Lê HA #1999

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
9 - 7 56.25%
6 - 6 50%
2 - 0 100%
0 - 2 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
2.98 KDA
236 / 198 / 354
20 Trận Gần Đây
champion 15 3 Th - 0 B 3.57 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 3.58 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 4.28 KDA
ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 8 / 19
3.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 11 / 5
1.64 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 10 / 10
1.6 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 13 / 17
1.85 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
13 phút
ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
25 / 12 / 15
3.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 10 / 19
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
21 / 12 / 19
3.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 9 / 17
3.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 6 / 19
6.17 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 10 / 26
4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
15 phút
ARAM
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 8 / 17
3.75 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
23 / 10 / 15
3.8 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

leaderboard.pentaKills

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi