frame PlayerAvatar
210

AD 20 #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 1 50%
1 - 1 50%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
2.14 KDA
148 / 170 / 216
20 Trận Gần Đây
champion 10 0 Th - 2 B 1.72 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 1.85 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 3.92 KDA
CHERRY
25 phút
ARAM
8 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 4 / 8
2.75 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
6 / 9 / 14
2.22 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
4 phút
champion
lane
champion
0 / 0 / 0
0 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 14 / 23
2.14 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 11 / 20
2.91 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 12 / 25
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 11 / 8
1.64 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
18 / 12 / 31
4.08 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.pentaKills

Giết Bốn

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 7 / 13
2.71 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 9 / 11
2.33 KDA
0 CS (0.00) 48 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 6 / 2
0.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 11 / 7
1.18 KDA
0 CS (0.00) 32 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 13 / 18
2.31 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 5 / 18
5.6 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

MVP

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 11 / 4
0.91 KDA
0 CS (0.00) 35 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 13 / 5
1.38 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi