frame PlayerAvatar
516

Alexia Midgar #4930

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
9 - 11 45%
2 - 0 100%
1 - 1 50%
2 - 0 100%
1 - 1 50%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

9 W - 11 L
WR 45.00%
2.39 KDA
130 / 126 / 171
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 1.56 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 2.38 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 2.29 KDA
URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
2 / 5 / 2
0.8 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 5 / 6
4.6 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
7 / 3 / 0
2.33 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 4 / 32
8.75 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 7 / 10
2.43 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
7 phút
champion
lane
champion champion champion champion
4 / 6 / 1
0.83 KDA
0 CS (0.00) 2 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 9 / 17
3.33 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 7 / 14
2.29 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 8 / 6
2.38 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Chuỗi Giết

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
13 / 4 / 7
5 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 10 / 8
1.7 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
15 phút
URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 7 / 9
2.14 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 11 / 14
2.27 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi