frame PlayerAvatar
47

AnhAnh #9301

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 1 50%
2 - 0 100%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
2.31 KDA
143 / 134 / 166
20 Trận Gần Đây
champion 15 2 Th - 1 B 1.59 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.06 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 3.08 KDA
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 6 / 5
2.5 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Chiến Công Đầu

URF
24 phút
URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 6 / 12
3.17 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 6 / 5
2 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 12 / 4
1.08 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
1 / 8 / 10
1.38 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 6 / 5
2 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 9 / 25
3.11 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 3 / 7
7.33 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 5 / 6
2.6 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
14 / 8 / 9
2.88 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 10 / 8
1.5 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 7 / 12
2.86 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Chiến Công Đầu

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
8 / 2 / 10
9 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

MVP

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
0 / 9 / 6
0.67 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
17 phút
URF
21 phút