frame PlayerAvatar
366

Bạch Hiểu Sinh #VN2

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 2 33.33%
1 - 1 50%
1 - 1 50%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

8 W - 12 L
WR 40.00%
2.28 KDA
181 / 156 / 174
20 Trận Gần Đây
champion 15 1 Th - 2 B 2.55 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 2.20 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 2.83 KDA
URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 10 / 12
1.9 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 3 / 11
4.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 4 / 17
6.75 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

MVP

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 5 / 9
4.8 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 11 / 8
1.09 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chiến Công Đầu

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 13 / 4
0.85 KDA
0 CS (0.00) 1 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 9 / 11
2 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

Chiến Công Đầu

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
22 phút
URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 3 / 10
7.33 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 18 / 19
1.17 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 8 / 9
1.75 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 6 / 17
4.5 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 6 / 6
2.83 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
25 / 7 / 7
4.57 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 5 / 5
2.2 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

CLASSIC
39 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 8 / 8
3.25 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi