frame PlayerAvatar
215

BH Friendly #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
PLATINUM IV 66 Điểm
18 Th - 10 B 64.29% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
6 - 7 46.15%
6 - 1 85.71%
2 - 2 50%
2 - 0 100%
1 - 1 50%
2 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
2.63 KDA
196 / 151 / 201
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 4.08 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 11.00 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 1.40 KDA
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 11 / 14
1.91 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 5 / 6
3.6 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 12 / 12
1.25 KDA
0 CS (0.00) 51 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
14 / 4 / 2
4 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 7 / 1
0.86 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 8 / 14
4.13 KDA
0 CS (0.00) 46 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 9 / 11
1.67 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 10 / 5
1.4 KDA
0 CS (0.00) 44 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
11 phút
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 8 / 26
4.5 KDA
0 CS (0.00) 36 vision

MVP

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
19 / 2 / 13
16 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
28 / 7 / 11
5.57 KDA
0 CS (0.00) 34 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 8 / 9
3.63 KDA
0 CS (0.00) 33 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi