frame PlayerAvatar
431

CáMậpXanhLá #2612

Xếp Hạng Đơn
champion
SILVER IV 0 Điểm
57 Th - 60 B 48.72% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 2 33.33%
2 - 0 100%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
2.32 KDA
172 / 154 / 185
20 Trận Gần Đây
champion 10 2 Th - 0 B 1.93 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 1.67 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 4.31 KDA
CLASSIC
25 phút
CLASSIC
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 5 / 20
4.4 KDA
0 CS (0.00) 74 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

CLASSIC
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 3 / 5
3 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

CLASSIC
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 9 / 6
1.22 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

CLASSIC
26 phút
ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 6 / 37
8.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
17 phút
CLASSIC
33 phút
URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 12 / 10
2.17 KDA
0 CS (0.00) 42 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 8 / 8
2.38 KDA
0 CS (0.00) 35 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 9 / 8
2.11 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 6 / 10
2.67 KDA
0 CS (0.00) 35 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 9 / 4
1.78 KDA
0 CS (0.00) 47 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion
11 / 4 / 6
4.25 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 7 / 7
3.86 KDA
0 CS (0.00) 33 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 13 / 9
1.77 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Chiến Công Đầu

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 10 / 12
2.1 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi