frame PlayerAvatar
299

Cùi Bắp Đại Hiệp #2928

Xếp Hạng Đơn
champion
IRON IV 76 Điểm
2 Th - 5 B 28.57% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 1 50%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
1.52 KDA
168 / 215 / 159
20 Trận Gần Đây
champion 20 3 Th - 1 B 1.86 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 1.81 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 1.13 KDA
CLASSIC
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 5 / 6
2.4 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

SWIFTPLAY
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 6 / 5
2.33 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

CLASSIC
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 11 / 3
0.82 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

CLASSIC
40 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 13 / 8
1.77 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

CLASSIC
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 10 / 2
0.5 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 9 / 12
3.11 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
14 phút
URF
15 phút
URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 5 / 7
1.8 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 8 / 11
2.88 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 15 / 6
0.87 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Chiến Công Đầu

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 16 / 9
0.69 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 15 / 6
1.4 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 5 / 11
5.6 KDA
0 CS (0.00) 32 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

URF
27 phút
URF
20 phút
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 12 / 8
1.08 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất