frame PlayerAvatar
96

CjkGuKong #7618

Xếp Hạng Đơn
champion
IRON II 26 Điểm
16 Th - 10 B 61.54% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 1 50%
1 - 1 50%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
2.44 KDA
195 / 173 / 227
20 Trận Gần Đây
champion 15 2 Th - 1 B 2.38 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 3.91 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.27 KDA
CLASSIC
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 7 / 8
2 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

CLASSIC
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 3 / 6
6.33 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

CLASSIC
52 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 16 / 16
2.25 KDA
0 CS (0.00) 42 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 7 / 21
5.14 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 11 / 6
0.91 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 8 / 25
4.63 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Chiến Công Đầu

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 5 / 7
3.2 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

MVP

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 10 / 10
2.4 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Chuỗi Giết

Giết Ba

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 10 / 18
2.3 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 12 / 11
2.42 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 6 / 12
4.5 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
4 / 15 / 8
0.8 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 10 / 10
1.3 KDA
0 CS (0.00) 7 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
14 / 8 / 10
3 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 11 / 8
1.27 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 5 / 8
3 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 7 / 6
3.14 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi