frame PlayerAvatar
488

DinhkoBéo #2607

Xếp Hạng Đơn
champion
SILVER I 2 Điểm
2 Th - 5 B 28.57% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 1 50%
2 - 0 100%
1 - 1 50%
1 - 1 50%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

13 W - 7 L
WR 65.00%
2.92 KDA
136 / 126 / 232
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 3.21 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 6.50 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 4.33 KDA
URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 12 / 6
1.08 KDA
0 CS (0.00) 37 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 4 / 8
6.25 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 5 / 28
9 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
URF
25 phút
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 4 / 26
7.25 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

MVP

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 5 / 5
2 KDA
0 CS (0.00) 39 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 7 / 19
3.57 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 6 / 12
3.33 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 4 / 7
3.5 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 6 / 9
2.83 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 6 / 12
4.33 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

MVP

Chuỗi Giết

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
21 phút
URF
20 phút