frame PlayerAvatar
221

Em Da Đenn #VN2

Xếp Hạng Đơn
champion
SILVER III 32 Điểm
10 Th - 13 B 43.48% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
PLATINUM I 5 Điểm
8 Th - 11 B 8% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
7 - 5 58.33%
6 - 4 60%
2 - 6 25%
5 - 2 71.43%
2 - 2 50%
2 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
3.77 KDA
164 / 91 / 179
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 2.13 KDA
champion 10 0 Th - 2 B 2.36 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 7.25 KDA
URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 1 / 31
43 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

MVP

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 8 / 13
2.25 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 3 / 12
6.33 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 4 / 14
9 KDA
0 CS (0.00) 32 vision

MVP

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 6 / 8
3.5 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

URF
20 phút
URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 3 / 8
4.67 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
17 phút
URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 10 / 5
0.9 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
20 phút
URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
1 / 3 / 11
4 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
16 / 6 / 4
3.33 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Chuỗi Giết

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
11 phút
URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 4 / 12
5.5 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 5 / 3
1.2 KDA
0 CS (0.00) 34 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 4 / 16
7.25 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

MVP

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 9 / 5
1.22 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 3 / 9
6.33 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 1 / 5
15 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi