frame PlayerAvatar
299

GPL Kiệt Oscar #VN2

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 1 50%
1 - 1 50%
2 - 0 100%
1 - 1 50%
1 - 1 50%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
1.70 KDA
195 / 198 / 141
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 2.86 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.46 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 2.80 KDA
URF
36 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 8 / 10
3.25 KDA
0 CS (0.00) 39 vision

Chuỗi Giết

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 9 / 6
1.22 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 12 / 12
1.25 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion
5 / 4 / 3
2 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 16 / 8
1 KDA
0 CS (0.00) 31 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 11 / 11
1.82 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
9 / 6 / 5
2.33 KDA
0 CS (0.00) 7 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Đôi

URF
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 14 / 14
2.21 KDA
0 CS (0.00) 38 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 6 / 6
2.33 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 11 / 7
1 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 0 / 8
19 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 6 / 4
2 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 14 / 4
0.71 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 9 / 5
1.56 KDA
0 CS (0.00) 39 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 10 / 8
2.8 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 13 / 6
1.46 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
24 phút
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 16 / 9
0.88 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 10 / 8
2.5 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi