frame PlayerAvatar
190

Giàng A Thành #2005

Xếp Hạng Đơn
champion
IRON IV 83 Điểm
0 Th - 6 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
IRON IV 75 Điểm
17 Th - 31 B 17% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
11 - 9 55%
2 - 4 33.33%
1 - 3 25%
1 - 2 33.33%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
2.98 KDA
183 / 136 / 222
20 Trận Gần Đây
champion 15 2 Th - 1 B 3.13 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.59 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.88 KDA
URF
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 10 / 18
3.6 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
17 phút
URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 7 / 9
2 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 6 / 6
1.5 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 8 / 23
3.88 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 7 / 17
3.29 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 2 / 5
10 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 6 / 2
1.5 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 9 / 10
2.56 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
4 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
2 / 0 / 1
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 2 / 14
11 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

MVP

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
17 phút
URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 4 / 5
4.5 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 13 / 9
2 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 7 / 25
6.14 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

Giết Nhiều Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi