frame PlayerAvatar
462

Hà Tổng #20495

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
6 - 2 75%
4 - 1 80%
4 - 0 100%
2 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

13 W - 7 L
WR 65.00%
2.77 KDA
230 / 206 / 341
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 2.33 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.32 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 3.63 KDA
ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
27 / 19 / 19
2.42 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 17 / 38
3.29 KDA
0 CS (0.00) 2 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
23 / 10 / 38
6.1 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
13 / 12 / 23
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 11 / 15
2.09 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 10 / 6
2.6 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 15 / 7
0.87 KDA
0 CS (0.00) 30 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 5 / 0
2 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 8 / 2
1.25 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 8 / 1
1.5 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
11 phút
ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 12 / 32
3.83 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
15 / 9 / 28
4.78 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
6 / 10 / 35
4.1 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 10 / 26
4.2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 12 / 6
0.83 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
18 / 1 / 2
20 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi