frame PlayerAvatar
605

Heart #17281

Xếp Hạng Đơn
champion
EMERALD II 55 Điểm
3 Th - 2 B 60% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
10 - 9 52.63%
8 - 5 61.54%
6 - 6 50%
2 - 5 28.57%
4 - 2 66.67%
1 - 3 25%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
4.10 KDA
233 / 206 / 611
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 3.19 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 3.78 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 3.11 KDA
ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 9 / 53
6.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 8 / 35
7.13 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 7 / 21
5.71 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
20 phút
ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 14 / 32
3.21 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 11 / 50
4.82 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 9 / 60
7.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 12 / 14
1.83 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 6 / 25
6.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 13 / 20
2.85 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 8 / 64
8.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
22 phút
ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
6 / 9 / 22
3.11 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
21 / 9 / 13
3.78 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
14 / 12 / 18
2.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 12 / 24
3.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

leaderboard.mostMagicDamage

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 9 / 27
4.11 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 13 / 23
3.54 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
16 / 12 / 22
3.17 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi