frame PlayerAvatar
49

Hoà #1203

Xếp Hạng Đơn
champion
BRONZE II 96 Điểm
4 Th - 5 B 44.44% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
3 - 4 42.86%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

9 W - 11 L
WR 45.00%
2.53 KDA
194 / 162 / 216
20 Trận Gần Đây
champion 15 1 Th - 2 B 1.86 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 4.44 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 2.33 KDA
CLASSIC
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
18 / 7 / 8
3.71 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

CHERRY
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 6 / 10
2.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 8 / 10
1.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
8 / 12 / 19
2.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 15 / 31
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

CLASSIC
31 phút
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 2 / 4
5.5 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

leaderboard.mostMagicDamage

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 8 / 10
3.63 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 13 / 11
1.15 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Chiến Công Đầu

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
26 phút
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 3 / 8
6.67 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 9 / 8
2.33 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 3 / 6
4.67 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 5 / 21
6 KDA
0 CS (0.00) 31 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 7 / 4
2.57 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi