frame PlayerAvatar
448

HuberMiles #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
GOLD III 40 Điểm
74 Th - 73 B 50.34% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
5 - 3 62.5%
1 - 2 33.33%
1 - 1 50%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
2.23 KDA
189 / 142 / 127
20 Trận Gần Đây
champion 15 2 Th - 1 B 1.68 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 3.30 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.36 KDA
CLASSIC
34 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 6 / 7
1.83 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

CLASSIC
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 2 / 2
2 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

CLASSIC
31 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 7 / 10
2.29 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
16 phút
CLASSIC
34 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
0 / 11 / 18
1.64 KDA
0 CS (0.00) 86 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 8 / 1
1 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 18 / 7
1.61 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Chiến Công Đầu

Giết Ba

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
28 / 10 / 9
3.7 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 7 / 12
3.71 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 14 / 9
2.29 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Giết Nhiều Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 4 / 7
5.5 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 10 / 7
2.2 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 4 / 9
3.5 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

CLASSIC
4 phút
champion
lane
champion champion champion champion
0 / 0 / 0
0 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

CLASSIC
22 phút
CLASSIC
28 phút
CLASSIC
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 1 / 0
2 KDA
0 CS (0.00) 1 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất