frame PlayerAvatar
118

HungKa9 #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 1 50%
1 - 1 50%
2 - 0 100%
1 - 1 50%
1 - 1 50%
0 - 2 0%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
2.96 KDA
233 / 242 / 483
20 Trận Gần Đây
champion 15 3 Th - 0 B 3.73 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.63 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 2.30 KDA
ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 11 / 22
3.82 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
14 / 7 / 12
3.71 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 7 / 26
5.86 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
2 / 2 / 4
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

ARAM
31 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 21 / 49
2.95 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 14 / 36
3.57 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 13 / 30
3.23 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
27 phút
ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 11 / 19
3.45 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
8 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 9 / 8
1.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 12 / 19
2.58 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi

ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
25 / 12 / 23
4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 13 / 32
3.08 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
5 / 10 / 18
2.3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
15 phút
ARAM
31 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 18 / 42
2.94 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi