frame PlayerAvatar
1102

I Merlin I #1511

Xếp Hạng Đơn
champion
EMERALD IV 50 Điểm
11 Th - 5 B 68.75% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
PLATINUM I 0 Điểm
14 Th - 14 B 14% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
3 - 0 100%
3 - 0 100%
1 - 2 33.33%
3 - 0 100%
1 - 2 33.33%
1 - 2 33.33%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
3.90 KDA
156 / 184 / 561
20 Trận Gần Đây
champion 15 1 Th - 2 B 4.21 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 8.90 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 2.21 KDA
ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 12 / 28
2.58 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

CHERRY
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 4 / 14
5.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 15 / 51
3.73 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 6 / 27
5.17 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 3 / 31
14 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
15 / 11 / 11
2.36 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Giết Đôi

ARAM
22 phút
ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 12 / 36
4.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 8 / 39
5.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
10 / 4 / 26
9 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
ARAM
26 phút
ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 7 / 28
4.29 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 4 / 51
14.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 14 / 26
2.21 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
9 / 10 / 14
2.3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
15 / 12 / 39
4.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi