frame PlayerAvatar
722

JustMischievous #VN2

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 1 50%
0 - 2 0%
1 - 1 50%
0 - 2 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

8 W - 12 L
WR 40.00%
3.23 KDA
338 / 270 / 534
20 Trận Gần Đây
champion 10 0 Th - 2 B 2.44 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 4.25 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 6.06 KDA
ARAM
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
31 / 11 / 36
6.09 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
34 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 19 / 53
3.74 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 14 / 25
2.57 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
26 / 17 / 18
2.59 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
13 phút
ARAM
33 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
42 / 21 / 33
3.57 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
33 / 18 / 22
3.06 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
16 / 16 / 21
2.31 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Giết Đôi

ARAM
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 17 / 12
2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
22 phút
ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 13 / 31
3.54 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 8 / 46
6.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 18 / 59
3.72 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
26 / 13 / 49
5.77 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 7 / 26
6 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 9 / 15
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 10 / 8
2.2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi