frame PlayerAvatar
701

Kuroo #1911

Xếp Hạng Đơn
champion
PLATINUM I 36 Điểm
7 Th - 11 B 38.89% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
12 - 8 60%
6 - 5 54.55%
6 - 5 54.55%
6 - 5 54.55%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
3.69 KDA
255 / 216 / 541
20 Trận Gần Đây
champion 15 1 Th - 2 B 2.95 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 3.42 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 4.83 KDA
ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
15 / 15 / 17
2.13 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
18 phút
ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 9 / 30
4.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 11 / 25
4.09 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 10 / 32
4.1 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 11 / 24
4.18 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 10 / 21
2.7 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 8 / 17
2.75 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
19 / 9 / 36
6.11 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 5 / 50
10.6 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 14 / 19
2.43 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 15 / 20
2.87 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.pentaKills

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 6 / 22
4.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 8 / 21
5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi