frame PlayerAvatar
1065

Lalisa Manobal #99999

Xếp Hạng Đơn
champion
PLATINUM I 23 Điểm
4 Th - 3 B 57.14% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
9 - 8 52.94%
7 - 4 63.64%
5 - 4 55.56%
2 - 4 33.33%
2 - 2 50%
3 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
3.91 KDA
237 / 117 / 220
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 6.29 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 5.09 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 5.75 KDA
URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion
8 / 1 / 7
15 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 6 / 8
2.17 KDA
0 CS (0.00) 41 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 5 / 6
4 KDA
0 CS (0.00) 43 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 5 / 18
6.8 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 10 / 6
1.1 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 2 / 12
13.5 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 6 / 12
3.17 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
26 / 6 / 7
5.5 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 7 / 6
3.14 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 6 / 4
3.17 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion
7 / 1 / 18
25 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 10 / 11
1.8 KDA
0 CS (0.00) 42 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 6 / 10
3.67 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 3 / 4
9 KDA
0 CS (0.00) 49 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 2 / 7
8.5 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Chuỗi Giết

leaderboard.mostMagicDamage

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
21 / 4 / 7
7 KDA
0 CS (0.00) 44 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 12 / 25
2.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

ARAM
18 phút
ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 10 / 32
4.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi