frame PlayerAvatar
76

Le groux #1203

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
2 - 1 66.67%
2 - 0 100%
0 - 2 0%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
3.48 KDA
196 / 205 / 518
20 Trận Gần Đây
champion 10 0 Th - 2 B 3.10 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 4.38 KDA
champion 10 0 Th - 2 B 2.07 KDA
ARAM
34 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 18 / 38
3.22 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 8 / 20
4.63 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 11 / 44
5.36 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 13 / 30
3.23 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 16 / 21
1.69 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 6 / 23
5.17 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 10 / 28
3.9 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

ARAM
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
10 / 3 / 11
7 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
20 phút
ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 9 / 27
4.78 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 8 / 24
3.63 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
12 phút
champion
lane
champion champion champion
6 / 4 / 24
7.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 13 / 36
3.54 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 15 / 39
3.2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 17 / 25
2.06 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
9 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
0 / 4 / 4
1 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 5 / 20
7.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi