frame PlayerAvatar
603

Lee Hỗ Trợ #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
SILVER III 29 Điểm
33 Th - 27 B 55% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
SILVER I 55 Điểm
14 Th - 14 B 14% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
8 - 9 47.06%
3 - 2 60%
2 - 2 50%
2 - 2 50%
2 - 2 50%
2 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

8 W - 12 L
WR 40.00%
1.79 KDA
183 / 212 / 196
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 2.39 KDA
champion 10 0 Th - 2 B 2.05 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 1.55 KDA
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 12 / 8
1.33 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
0 / 7 / 23
3.29 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 8 / 16
3.25 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 7 / 4
2.43 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 8 / 8
2.5 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 7 / 21
5.14 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Chuỗi Giết

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 13 / 7
1.77 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 10 / 6
2.3 KDA
0 CS (0.00) 30 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 12 / 7
0.83 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 11 / 7
0.82 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Chiến Công Đầu

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 12 / 19
2.17 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 14 / 5
0.86 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
11 / 7 / 11
3.14 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 11 / 5
1 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 13 / 7
1.38 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 11 / 6
1.18 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất