frame PlayerAvatar
459

Lilwuyn #78799

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
0 - 1 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
2.06 KDA
171 / 181 / 201
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 1.35 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.29 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 5.25 KDA
ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 13 / 21
2.69 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
20 phút
URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 3 / 7
6.67 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 13 / 15
1.38 KDA
0 CS (0.00) 30 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
15 / 3 / 12
9 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 9 / 11
2.11 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
27 phút
URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 8 / 7
2 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
11 phút
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
4 / 15 / 5
0.6 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 7 / 19
4.71 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
3 / 5 / 15
3.6 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
5 / 11 / 10
1.36 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
24 phút
URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 5 / 2
1 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Chiến Công Đầu

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
24 phút
URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 11 / 4
1.73 KDA
0 CS (0.00) 31 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 4 / 9
5.25 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 14 / 13
1.43 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 7 / 11
3.14 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi