frame PlayerAvatar
262

Mô Béo HĐ #1810

Xếp Hạng Đơn
champion
GOLD III 37 Điểm
5 Th - 11 B 31.25% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
4 - 3 57.14%
2 - 2 50%
2 - 2 50%
2 - 2 50%
1 - 1 50%
2 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
3.67 KDA
324 / 208 / 440
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 5.60 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.54 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.46 KDA
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 10 / 9
2.1 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
31 / 14 / 40
5.07 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

leaderboard.pentaKills

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 11 / 21
3.27 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
21 phút
ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 8 / 15
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
24 / 16 / 21
2.81 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 7 / 24
5.86 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 12 / 27
3.08 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
31 / 15 / 28
3.93 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 8 / 28
5.13 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 10 / 20
4.2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 6 / 28
8.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
21 / 9 / 19
4.44 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 13 / 18
2.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 11 / 21
2.73 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
21 / 8 / 22
5.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi