frame PlayerAvatar
661

Mĩ Mãn #00000

Xếp Hạng Đơn
champion
EMERALD IV 16 Điểm
123 Th - 92 B 57.21% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
GOLD I 75 Điểm
113 Th - 113 B 113% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
10 - 10 50%
3 - 3 50%
3 - 2 60%
2 - 3 40%
2 - 1 66.67%
2 - 1 66.67%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
3.32 KDA
282 / 218 / 441
20 Trận Gần Đây
champion 15 0 Th - 3 B 2.49 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 3.31 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 3.70 KDA
ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
20 / 13 / 25
3.46 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.pentaKills

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
19 / 9 / 23
4.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion
9 / 6 / 28
6.17 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 7 / 39
6.57 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 12 / 34
3.83 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
22 / 11 / 10
2.91 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
16 / 16 / 14
1.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
18 / 9 / 20
4.22 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
26 / 18 / 40
3.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion
12 / 8 / 15
3.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
20 / 8 / 23
5.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
18 / 11 / 10
2.55 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
13 / 12 / 33
3.83 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
23 / 14 / 21
3.14 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 7 / 18
4.29 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
5 / 5 / 18
4.6 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
9 / 12 / 22
2.58 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi