frame PlayerAvatar
294

Một Mình Cân Hết #1608

Xếp Hạng Đơn
champion
SILVER III 70 Điểm
7 Th - 6 B 53.85% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
PLATINUM III 19 Điểm
35 Th - 40 B 35% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
10 - 7 58.82%
7 - 4 63.64%
4 - 1 80%
3 - 1 75%
2 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
1.15 KDA
147 / 224 / 111
20 Trận Gần Đây
champion 10 2 Th - 0 B 1.15 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 1.19 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 0.64 KDA
URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 10 / 9
1.5 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 13 / 4
1.08 KDA
0 CS (0.00) 39 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 16 / 10
1.31 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 12 / 4
0.92 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
20 phút
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 12 / 1
0.75 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 12 / 5
0.67 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 11 / 6
1.18 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 3 / 8
3.33 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 3 / 2
7 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 17 / 9
1.12 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 8 / 7
1.75 KDA
0 CS (0.00) 37 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 14 / 6
1.29 KDA
0 CS (0.00) 31 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
27 phút
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 14 / 8
1.21 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 12 / 7
0.92 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 13 / 4
1.08 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 10 / 3
1 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi