frame PlayerAvatar
81

Max Lever #111

Xếp Hạng Đơn
champion
BRONZE III 18 Điểm
36 Th - 59 B 37.89% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
BRONZE III 86 Điểm
56 Th - 94 B 56% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 2 33.33%
0 - 2 0%
0 - 2 0%
1 - 1 50%
0 - 1 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

7 W - 13 L
WR 35.00%
3.86 KDA
279 / 204 / 508
20 Trận Gần Đây
champion 15 3 Th - 0 B 6.10 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 4.56 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.83 KDA
ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 13 / 33
4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
24 / 10 / 21
4.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
21 / 17 / 19
2.35 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 12 / 14
2.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 13 / 22
2.15 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 7 / 27
5.29 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

leaderboard.mostMagicDamage

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 11 / 32
3.82 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 5 / 13
6.2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
27 phút
ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 10 / 30
4.2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
31 / 9 / 18
5.44 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 10 / 26
3.7 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 11 / 31
4.36 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Lính Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 12 / 16
2.42 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 11 / 10
2.55 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 6 / 34
7.17 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 6 / 36
7.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi