frame PlayerAvatar
187

Minhtai #3019

Xếp Hạng Đơn
champion
IRON II 16 Điểm
2 Th - 5 B 28.57% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
BRONZE IV 74 Điểm
32 Th - 38 B 32% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 3 25%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

7 W - 13 L
WR 35.00%
2.01 KDA
164 / 178 / 194
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 1.91 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 2.22 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 2.60 KDA
ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 10 / 35
5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 14 / 17
2.21 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
15 phút
CHERRY
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 10 / 10
2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 6 / 12
4 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
28 phút
URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 6 / 10
2.83 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 13 / 5
1.54 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 10 / 3
0.8 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 3 / 2
3.33 KDA
0 CS (0.00) 7 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 13 / 5
0.62 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 14 / 8
1.21 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 5 / 6
2.6 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 9 / 13
2.22 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Chuỗi Giết

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 4 / 9
4 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 10 / 7
1.4 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 8 / 8
1.38 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 11 / 6
1.18 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Chiến Công Đầu

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 7 / 6
2.29 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi