frame PlayerAvatar
39

Nguyennice #6211

Xếp Hạng Đơn
champion
BRONZE II 18 Điểm
20 Th - 21 B 48.78% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 1 50%
2 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

14 W - 6 L
WR 70.00%
2.62 KDA
183 / 130 / 157
20 Trận Gần Đây
champion 15 3 Th - 0 B 4.86 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.07 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.13 KDA
CLASSIC
33 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 4 / 3
3.5 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 9 / 14
2 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 7 / 6
4 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 9 / 7
1.67 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion
3 / 3 / 2
1.67 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 5 / 14
5 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 9 / 7
1.44 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
21 / 5 / 5
5.2 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 4 / 12
6.5 KDA
0 CS (0.00) 7 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 5 / 8
3.4 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 7 / 7
2.86 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 8 / 8
2.13 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 8 / 6
1.5 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
7 / 6 / 2
1.5 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 8 / 4
2.5 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 5 / 16
3.8 KDA
0 CS (0.00) 7 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 6 / 6
1.83 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội