frame PlayerAvatar
285

Nightfall Dev #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
PLATINUM II 98 Điểm
34 Th - 28 B 54.84% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
0 - 2 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
2.95 KDA
241 / 242 / 472
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 4.25 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.33 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 6.40 KDA
ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
15 / 14 / 25
2.86 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
31 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 12 / 45
4.83 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion
2 / 9 / 11
1.44 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
27 phút
ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion
1 / 4 / 37
9.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
11 / 12 / 28
3.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
16 / 12 / 33
4.08 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Bốn

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 13 / 8
1.62 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion
8 / 8 / 27
4.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
19 / 12 / 33
4.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
7 / 9 / 18
2.78 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 10 / 40
4.8 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
21 / 14 / 13
2.43 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
18 / 8 / 18
4.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 5 / 19
6.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
25 phút
ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 15 / 28
2.6 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
8 / 15 / 26
2.27 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
22 / 19 / 10
1.68 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
21 phút