frame PlayerAvatar
129

No MorE DanCing #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
4 - 3 57.14%
1 - 2 33.33%
1 - 1 50%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
3.88 KDA
300 / 211 / 518
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 2.92 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 5.13 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 7.67 KDA
ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 9 / 20
3.78 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 8 / 22
5.13 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 10 / 20
2.6 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 13 / 52
4.46 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 15 / 33
2.93 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
29 / 11 / 26
5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
22 phút
ARAM
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 9 / 39
6.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
5 / 6 / 13
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
18 / 11 / 12
2.73 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
26 / 13 / 17
3.31 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 9 / 20
4.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 10 / 46
6.1 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
34 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 17 / 19
2.47 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
33 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 14 / 44
4.43 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 6 / 31
7.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 10 / 14
2.9 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
14 / 8 / 32
5.75 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi