frame PlayerAvatar
76

PLR #2024

Xếp Hạng Đơn
champion
PLATINUM IV 26 Điểm
34 Th - 19 B 64.15% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 1 50%
0 - 2 0%
0 - 2 0%
0 - 2 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

8 W - 12 L
WR 40.00%
1.58 KDA
132 / 193 / 173
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 1.13 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 3.00 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 4.17 KDA
URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 9 / 3
1.33 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 13 / 1
0.46 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 8 / 12
2.13 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 19 / 12
1.11 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 10 / 12
2.6 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 16 / 10
1.56 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 9 / 6
1.11 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
4 / 14 / 9
0.93 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 7 / 4
2 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 12 / 1
0.92 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 8 / 7
1.63 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 6 / 16
4.17 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 5 / 10
3 KDA
0 CS (0.00) 17 vision
SWIFTPLAY
36 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 8 / 6
1.88 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

SWIFTPLAY
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 6 / 5
1.33 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

SWIFTPLAY
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion
2 / 5 / 2
0.8 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

SWIFTPLAY
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 5 / 11
2.6 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất