frame PlayerAvatar
76

Phong Degsin AG #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
BRONZE II 73 Điểm
3 Th - 4 B 42.86% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
2 - 0 100%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
2.12 KDA
194 / 169 / 164
20 Trận Gần Đây
champion 15 2 Th - 1 B 1.40 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.79 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.50 KDA
URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 7 / 3
1.86 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
6 / 7 / 2
1.14 KDA
0 CS (0.00) 1 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 9 / 6
1.44 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 7 / 14
3 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 10 / 6
1 KDA
0 CS (0.00) 7 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
7 / 5 / 5
2.4 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 17 / 8
1.18 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 7 / 13
4.57 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
31 phút
URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 9 / 11
2.44 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

Chiến Công Đầu

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 10 / 3
0.9 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 4 / 5
3.5 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 10 / 6
2.5 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 3 / 6
3.67 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 10 / 6
1.5 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 4 / 14
8 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 5 / 4
2 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi