frame PlayerAvatar
235

PotChipS #Pots

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
4 - 2 66.67%
2 - 1 66.67%
1 - 1 50%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
3.08 KDA
138 / 105 / 185
20 Trận Gần Đây
champion 10 2 Th - 0 B 7.29 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.60 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 4.80 KDA
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 7 / 8
3.29 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
19 phút
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 3 / 4
4.33 KDA
0 CS (0.00) 2 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 4 / 12
4.5 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
14 phút
URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 10 / 12
2 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 8 / 7
1.38 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
7 / 0 / 15
22 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 5 / 9
2.8 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
14 / 5 / 10
4.8 KDA
0 CS (0.00) 7 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 3 / 16
9.33 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 5 / 4
1.6 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 1 / 6
11 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 4 / 14
5.75 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

MVP

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 3 / 6
5 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion
9 / 3 / 6
5 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi