frame PlayerAvatar
477

Professional #1610

Xếp Hạng Đơn
champion
EMERALD II 80 Điểm
0 Th - 7 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
0 - 11 0%
3 - 8 27.27%
0 - 7 0%
0 - 4 0%
0 - 4 0%
2 - 1 66.67%

Lịch Sử Đấu

7 W - 13 L
WR 35.00%
2.52 KDA
177 / 156 / 216
20 Trận Gần Đây
champion 10 2 Th - 0 B 5.15 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 3.17 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.29 KDA
ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
19 / 13 / 17
2.77 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
25 / 10 / 22
4.7 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

CLASSIC
35 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
25 / 3 / 10
11.67 KDA
0 CS (0.00) 34 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

CLASSIC
37 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 5 / 12
5.8 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 7 / 23
3.71 KDA
0 CS (0.00) 39 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
1 / 6 / 12
2.17 KDA
0 CS (0.00) 41 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 5 / 9
3.4 KDA
0 CS (0.00) 39 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 15 / 7
1.27 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 10 / 11
1.3 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 10 / 3
1.4 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 3 / 4
2.67 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 6 / 18
3.33 KDA
0 CS (0.00) 1 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
19 phút
URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 3 / 14
6.67 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 9 / 6
1.33 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
0 / 8 / 1
0.13 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 7 / 11
4.14 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi