frame PlayerAvatar
656

Quỷ Đầu Bạc #5252

Xếp Hạng Đơn
champion
PLATINUM II 36 Điểm
4 Th - 6 B 40% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
PLATINUM II 22 Điểm
7 Th - 10 B 7% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
10 - 10 50%
10 - 10 50%
3 - 0 100%
0 - 2 0%
2 - 0 100%
1 - 1 50%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
2.76 KDA
197 / 229 / 436
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 3.29 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.34 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 3.58 KDA
ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
9 / 11 / 13
2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
11 / 15 / 15
1.73 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 12 / 19
2.17 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 8 / 31
5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 13 / 23
2.77 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 10 / 27
4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 18 / 32
2.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 11 / 21
2.18 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

ARAM
4 phút
champion
lane
champion champion champion
0 / 2 / 3
1.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 11 / 21
3.36 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
12 phút
champion
lane
champion champion champion
7 / 5 / 19
5.2 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
4 / 11 / 10
1.27 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 17 / 32
2.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
8 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 4 / 17
6.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 8 / 22
4.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 13 / 44
4.77 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 15 / 27
2.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

ARAM
21 phút