frame PlayerAvatar
490

Quoc Jr #99999

Xếp Hạng Đơn
champion
BRONZE I 78 Điểm
3 Th - 3 B 50% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
2.69 KDA
181 / 143 / 204
20 Trận Gần Đây
champion 15 3 Th - 0 B 2.77 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 4.70 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.64 KDA
CLASSIC
43 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 16 / 21
1.56 KDA
0 CS (0.00) 36 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

CLASSIC
3 phút
champion
lane
champion champion champion
0 / 1 / 0
0 KDA
0 CS (0.00) 1 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
21 phút
CHERRY
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 6 / 1
1 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 5 / 7
3.8 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 13 / 16
1.77 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 9 / 27
3.44 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 4 / 4
2.5 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 15 / 26
2.13 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 6 / 6
1.83 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 9 / 5
2.22 KDA
0 CS (0.00) 33 vision

Chuỗi Giết

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 5 / 7
3.4 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
24 / 4 / 3
6.75 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
1 / 7 / 2
0.43 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
24 / 4 / 6
7.5 KDA
0 CS (0.00) 32 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 4 / 6
3.5 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 0 / 6
15 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
31 phút
URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 6 / 7
2.83 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội