frame PlayerAvatar
96

Rin #rin54

Xếp Hạng Đơn
champion
EMERALD IV 27 Điểm
7 Th - 4 B 63.64% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
EMERALD II 87 Điểm
4 Th - 2 B 4% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
3 - 1 75%
3 - 1 75%
2 - 1 66.67%
2 - 1 66.67%
1 - 1 50%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

13 W - 7 L
WR 65.00%
3.49 KDA
273 / 202 / 432
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 4.39 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 2.33 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 3.85 KDA
ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
26 / 7 / 41
9.57 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 12 / 25
2.92 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
7 / 9 / 32
4.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 18 / 33
2.56 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
14 / 12 / 20
2.83 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Ba

Giết Đôi

CLASSIC
43 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 16 / 11
1.31 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

CLASSIC
27 phút
CLASSIC
38 phút
ARAM
25 phút
ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
18 / 11 / 16
3.09 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 15 / 25
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 9 / 17
3.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
29 / 10 / 18
4.7 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.pentaKills

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
14 / 13 / 36
3.85 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

ARAM
8 phút
champion
lane
champion champion champion
9 / 6 / 5
2.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
17 / 4 / 23
10 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chuỗi Giết

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
9 phút
champion
lane
champion champion champion champion
12 / 2 / 11
11.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
30 / 13 / 24
4.15 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion
3 / 8 / 8
1.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội